Giấy Phép Kinh Doanh: Định Nghĩa và Thủ Tục Đăng Ký
- Toan AZTAX
- Nov 4, 2024
- 5 min read
Giấy phép kinh doanh là một trong những loại giấy tờ quan trọng mà tổ chức kinh tế và doanh nghiệp cần có khi tiến hành hoạt động kinh doanh. Vậy giấy phép kinh doanh là gì? Những quy định pháp luật hiện hành về giấy phép kinh doanh ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Giấy phép kinh doanh là gì?
Giấy phép kinh doanh là một văn bản pháp lý cho phép cá nhân và tổ chức thực hiện hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện liên quan đến ngành nghề đăng ký theo quy định của pháp luật.
1.1 Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?
Giấy phép kinh doanh: Business License
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Business Registration Certificate
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Enterprise Registration Certificate
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Investment Registration Certificate
1.2 Khái niệm giấy phép kinh doanh
Giấy phép kinh doanh đóng vai trò như một cơ sở pháp lý để cá nhân và tổ chức có thể hoạt động trong những ngành nghề nhất định. Theo Luật Doanh Nghiệp 2020, các doanh nghiệp trong nước không bị hạn chế về ngành nghề đăng ký, trừ những ngành có điều kiện đặc biệt.
2. Đặc điểm của giấy phép kinh doanh
2.1 Về mặt ý nghĩa pháp lý
Giấy phép kinh doanh có các ý nghĩa pháp lý quan trọng như:
Là sự công nhận của cơ quan quản lý nhà nước về hoạt động kinh doanh.
Là chứng nhận quyền kinh doanh của công dân.
Là cơ chế để đề nghị và cấp phép cho doanh nghiệp hoạt động.
2.2 Về mặt bản chất
Giấy chứng nhận kinh doanh là chứng cứ pháp lý chứng minh quyền hoạt động của tổ chức kinh doanh, thể hiện sự cho phép và công nhận của Nhà nước đối với việc thành lập và hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp Nhà nước quản lý chặt chẽ hoạt động kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế.
2.3 Về mặt lợi ích
Khi được cấp giấy phép kinh doanh, tổ chức kinh doanh sẽ hưởng nhiều lợi ích, bao gồm:
Được Nhà nước bảo vệ quyền lợi và hoạt động.
Là điều kiện quan trọng để xuất hóa đơn đỏ trong giao dịch.
Thể hiện tư cách pháp nhân và tạo dựng niềm tin với khách hàng.
Mở rộng cơ hội hợp tác với các doanh nghiệp lớn.
Nhận được các ưu đãi từ Nhà nước như hỗ trợ vốn và khấu trừ thuế.
3. Nội dung quy định về giấy phép kinh doanh

Nội dung trên giấy phép kinh doanh sẽ khác nhau tùy theo ngành nghề, nhưng thường bao gồm:
Tên doanh nghiệp (bao gồm tên đầy đủ và tên viết tắt).
Địa chỉ trụ sở kinh doanh.
Tên người đại diện pháp luật.
Mã số doanh nghiệp, đồng thời là mã số xuất nhập khẩu.
Ngành nghề kinh doanh.
Phạm vi hoạt động kinh doanh.
Thời hạn giấy phép và ngày cấp.
4. Đối tượng cấp giấy phép kinh doanh
Những đối tượng được cấp giấy phép kinh doanh bao gồm:
Doanh nghiệp và tổ chức kinh tế trong nước.
Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
4.1 Đối với doanh nghiệp trong nước
Các tổ chức, doanh nghiệp trong nước phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện khi kinh doanh các ngành nghề có điều kiện như:
Kinh doanh pháo (ngoại trừ pháo nổ).
Dịch vụ cầm đồ.
Dịch vụ xoa bóp.
Nghề luật sư.
Dịch vụ kế toán - kiểm toán.
4.2 Đối với tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
Theo Nghị định 09/2018/NĐ-CP, các tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài được cấp giấy phép kinh doanh cho các hoạt động như:
Phân phối bán lẻ hàng hóa (trừ gạo, đường, sách, báo).
Nhập khẩu và phân phối bán buôn hàng hóa.
Dịch vụ xúc tiến thương mại (trừ quảng cáo).
Dịch vụ trung gian thương mại.
5. Điều kiện cấp giấy phép kinh doanh
Điều kiện cấp giấy phép kinh doanh thay đổi tùy theo đối tượng và ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
5.1 Đối với tổ chức, doanh nghiệp trong nước
Một số điều kiện chủ yếu gồm:
Cơ sở vật chất.
Chứng chỉ hành nghề.
Vốn pháp định.
5.2 Đối với tổ chức, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Các điều kiện bao gồm:
Phải có kế hoạch tài chính khả thi.
Không có nợ thuế quá hạn nếu đã thành lập tại Việt Nam từ 1 năm trở lên.
Lưu ý: Cần đáp ứng các tiêu chí về quy định chuyên ngành, mức độ cạnh tranh và khả năng tạo việc làm cho lao động trong nước.
6. Đăng ký giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ở đâu?
Dưới đây là nơi đăng ký các loại giấy phép kinh doanh:
Giấy CN đăng ký doanh nghiệp: Tại Phòng đăng ký kinh doanh Sở kế hoạch đầu tư tỉnh/thành phố.
Giấy CN đăng ký đầu tư: Tại Phòng đăng ký đầu tư Sở kế hoạch đầu tư tỉnh/thành phố.
Giấy CN đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh cá thể: Tại ủy ban nhân dân cấp quận/huyện.
Giấy CN cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Tại Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm hoặc cơ quan ủy quyền.
Giấy phép sản xuất thuốc thú y: Tại Cục Thú y.
7. Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh
Bước 1: Lựa chọn hình thức doanh nghiệp
Khi có nhu cầu thành lập doanh nghiệp, việc lựa chọn hình thức doanh nghiệp là rất quan trọng. Theo pháp luật hiện hành, bạn có thể lựa chọn các loại hình sau:
Công ty TNHH 1 thành viên.
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
Công ty cổ phần.
Doanh nghiệp tư nhân.
Bước 2: Đặt tên doanh nghiệp và xác định trụ sở
Cần chú ý những điều sau:
Tên doanh nghiệp: Phải phù hợp với quy định của pháp luật.
Trụ sở: Phải là địa chỉ rõ ràng, hợp pháp và không nằm trong khu vực bị cấm.
Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ đăng ký bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
Điều lệ công ty.
Danh sách thành viên/cổ đông (nếu có).
Giấy chứng nhận cá nhân hoặc pháp nhân.
Bước 4: Nộp hồ sơ và chờ kết quả
Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
Thời gian xử lý hồ sơ khoảng 3 ngày làm việc.
Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ.
Để đảm bảo quyền lợi và tránh các rắc rối trong quá trình đăng ký giấy phép kinh doanh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia tư vấn luật. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp nhất!
Comments